Đọc nhanh: 返券黄牛 (phản khoán hoàng ngưu). Ý nghĩa là: "người mở rộng phiếu mua hàng", một người nào đó bán các phiếu mua sắm không mong muốn hoặc trả lại cho người khác để kiếm lời.
返券黄牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "người mở rộng phiếu mua hàng", một người nào đó bán các phiếu mua sắm không mong muốn hoặc trả lại cho người khác để kiếm lời
"shopping coupon scalper", sb who sells unwanted or returned shopping coupons to others for a profit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返券黄牛
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 我们 要 去 买 黄牛票
- Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
牛›
返›
黄›