Đọc nhanh: 狗熊黑熊 (cẩu hùng hắc hùng). Ý nghĩa là: gấu chó (Con vật).
狗熊黑熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu chó (Con vật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗熊黑熊
- 你 怕不怕 熊 ?
- Bạn có sợ gấu không?
- 他 这个 人 特别 熊
- Anh ấy là người rất hèn nhát.
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 她 喜欢 弄 她 的 玩具 熊
- Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.
- 谁 英雄 , 谁 狗熊 , 咱 比比
- ai anh hùng ai vô dụng chúng ta hãy so sánh!
- 他 很 熊 , 不敢 做 这种 事 的
- Anh ta rất hèn nhát, không dám làm chuyện này.
- 大熊猫 是 一种 可爱 的 动物
- Gấu trúc là loài động vật dễ thương,
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熊›
狗›
黑›