狗熊黑熊 gǒuxióng hēixióng
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu hùng hắc hùng】

Đọc nhanh: 狗熊黑熊 (cẩu hùng hắc hùng). Ý nghĩa là: gấu chó (Con vật).

Ý Nghĩa của "狗熊黑熊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗熊黑熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gấu chó (Con vật)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗熊黑熊

  • volume volume

    - 怕不怕 pàbùpà xióng

    - Bạn có sợ gấu không?

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 特别 tèbié xióng

    - Anh ấy là người rất hèn nhát.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān bèi 老板 lǎobǎn xióng le 一顿 yīdùn

    - Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan nòng de 玩具 wánjù xióng

    - Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.

  • volume volume

    - shuí 英雄 yīngxióng shuí 狗熊 gǒuxióng zán 比比 bǐbǐ

    - ai anh hùng ai vô dụng chúng ta hãy so sánh!

  • volume volume

    - hěn xióng 不敢 bùgǎn zuò 这种 zhèzhǒng shì de

    - Anh ta rất hèn nhát, không dám làm chuyện này.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo shì 一种 yīzhǒng 可爱 kěài de 动物 dòngwù

    - Gấu trúc là loài động vật dễ thương,

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo 金丝猴 jīnsīhóu 野牦牛 yěmáoniú shì 中国 zhōngguó de 珍稀动物 zhēnxīdòngwù

    - Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao