Đọc nhanh: 黄海 (hoàng hải). Ý nghĩa là: Hoàng Hải (the Yellow sea).
✪ 1. Hoàng Hải (the Yellow sea)
亚洲东部三大边缘海之一北起鸭绿江口,南至长江口北岸,面积38万平方公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄海
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 黄河 发源 于 青海
- Sông Hoàng Hà bắt nguồn ở Thanh Hải.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 瑰奇 的 黄山 云海
- Biển cả mây nước ở Hoàng Sơn đẹp lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
黄›