Đọc nhanh: 黄门驸马 (hoàng môn phụ mã). Ý nghĩa là: phò mã; rể vua.
黄门驸马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phò mã; rể vua
又称"驸马都尉",汉代掌管皇帝出行车马的官黄门,宫庭禁门,后称为官署名后世"驸马",转指皇帝女婿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄门驸马
- 开门 , 请 马上 开门
- Mở cửa, làm ơn mở ngay.
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 你 要 吃 我 的 马 ? 没门儿 !
- Bạn muốn ăn quân mã của tôi sao? không có cửa!
- 马车 风速 驶进 城门
- Xe ngựa lao nhanh vào cổng thành.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
门›
马›
驸›
黄›