Đọc nhanh: 黄斑 (hoàng ban). Ý nghĩa là: hoàng ban; đốm vàng; điểm vàng (phần giữa võng mạc của mắt, nằm đối diện với đồng tử, hình ảnh của vật thể rơi đúng vào hoàng ban thì nhìn rất rõ.).
✪ 1. hoàng ban; đốm vàng; điểm vàng (phần giữa võng mạc của mắt, nằm đối diện với đồng tử, hình ảnh của vật thể rơi đúng vào hoàng ban thì nhìn rất rõ.)
眼球视网膜正中央的一部分,略呈圆形,黄色黄斑正对瞳孔,物体的影像正落 在这一点上时,看得最清楚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄斑
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
黄›