Đọc nhanh: 黄斑水肿 (hoàng ban thuỷ thũng). Ý nghĩa là: Phù hoàng điểm.
黄斑水肿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phù hoàng điểm
黄斑水肿(macular edema)指眼底视网膜对光线最敏感部位黄斑区发生炎性反应、液体渗入,形成水肿,造成视力严重下降,是视网膜中央静脉阻塞、糖尿病视网膜病变,是引起视力减退的重要原因之一。黄斑水肿一般均应治疗原发疾病,眼内炎症引起的应给以抗炎治疗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄斑水肿
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
水›
肿›
黄›