Đọc nhanh: 黄褐斑 (hoàng hạt ban). Ý nghĩa là: nám da.
黄褐斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nám da
chloasma; melasma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄褐斑
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
褐›
黄›