Đọc nhanh: 黄粉虫 (hoàng phấn trùng). Ý nghĩa là: sâu ăn (Tenebrio molitor).
黄粉虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu ăn (Tenebrio molitor)
mealworm (Tenebrio molitor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄粉虫
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
虫›
黄›