Đọc nhanh: 黄宾虹 (hoàng tân hồng). Ý nghĩa là: Huang Binhong (1865-1955), nhà sử học nghệ thuật và họa sĩ văn học.
黄宾虹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huang Binhong (1865-1955), nhà sử học nghệ thuật và họa sĩ văn học
Huang Binhong (1865-1955), art historian and literati painter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄宾虹
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
虹›
黄›