Đọc nhanh: 黄嘴山鸦 (hoàng chuỷ sơn nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chough núi cao (Pyrrhocorax graculus).
黄嘴山鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chough núi cao (Pyrrhocorax graculus)
(bird species of China) alpine chough (Pyrrhocorax graculus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄嘴山鸦
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 游览 黄山
- Du lịch Hoàng sơn.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 到 黄山 览胜
- Đến Hoàng Sơn ngắm cảnh.
- 他 真是 个 乌鸦嘴 好好 一件 事 就 被 说 坏 了
- Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.
- 山西 和 陕西 以 黄河 为界
- Hoàng Hà là ranh giới giữa hai tỉnh Sơn Tây và Thiểm Tây.
- 山上 的 叶子 都 黄 了 , 很漂亮
- Lá trên núi đều vàng rồi, đẹp quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
山›
鸦›
黄›