黄嘴山鸦 huáng zuǐ shān yā
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng chuỷ sơn nha】

Đọc nhanh: 黄嘴山鸦 (hoàng chuỷ sơn nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chough núi cao (Pyrrhocorax graculus).

Ý Nghĩa của "黄嘴山鸦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄嘴山鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chough núi cao (Pyrrhocorax graculus)

(bird species of China) alpine chough (Pyrrhocorax graculus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄嘴山鸦

  • volume volume

    - 泰山 tàishān 崩于 bēngyú qián ér 面不改色 miànbùgǎisè 黄河 huánghé 决于 juéyú 口而心 kǒuérxīn 惊慌 jīnghuāng

    - Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.

  • volume volume

    - 游览 yóulǎn 黄山 huángshān

    - Du lịch Hoàng sơn.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 名山 míngshān 首推 shǒutuī 黄山 huángshān

    - Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.

  • volume volume

    - 茅津渡 máojīndù ( 黄河 huánghé 渡口 dùkǒu zài 山西 shānxī 河南 hénán 之间 zhījiān )

    - bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).

  • volume volume

    - dào 黄山 huángshān 览胜 lǎnshèng

    - Đến Hoàng Sơn ngắm cảnh.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 乌鸦嘴 wūyāzuǐ 好好 hǎohǎo 一件 yījiàn shì jiù bèi shuō huài le

    - Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.

  • volume volume

    - 山西 shānxī 陕西 shǎnxī 黄河 huánghé 为界 wèijiè

    - Hoàng Hà là ranh giới giữa hai tỉnh Sơn Tây và Thiểm Tây.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng de 叶子 yèzi dōu huáng le 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Lá trên núi đều vàng rồi, đẹp quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHPYM (一竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao