Đọc nhanh: 黄喉 (hoàng hầu). Ý nghĩa là: động mạch chủ (thành phần của lẩu, ẩm thực Tứ Xuyên).
黄喉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động mạch chủ (thành phần của lẩu, ẩm thực Tứ Xuyên)
aorta (ingredient of hotpot, Sichuan cuisine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄喉
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 他 喊破 喉咙 没 人 听见
- Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
黄›