Đọc nhanh: 黄州 (hoàng châu). Ý nghĩa là: Quận Hoàng Châu của thành phố Hoàng Cương 黃岡市 | 黄冈市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Hoàng Châu của thành phố Hoàng Cương 黃岡市 | 黄冈市 , Hồ Bắc
Huangzhou district of Huanggang city 黃岡市|黄冈市 [Huáng gāng shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄州
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 苏东坡 曾 谪居 黄州
- Tô Đông Pha từng bị giáng chức đến Hoàng Châu.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
黄›