Đọc nhanh: 麻花辫 (ma hoa biện). Ý nghĩa là: Tóc tết; tóc bện; bím tóc. Ví dụ : - 如何编麻花辫? Cách tết bím tóc thế nào?
麻花辫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tóc tết; tóc bện; bím tóc
麻花辫是一种发型,把头发分成三束交叉扎起来像麻花样的辫子,分为中式,韩式,法式等类型,麻花辫是一种常见的,不易过时的发型,会给人一种纯真的感觉。
- 如何 编 麻花 辫
- Cách tết bím tóc thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻花辫
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 吃 了 花椒 , 舌头 有点儿 发麻
- Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一 撮 芝麻
- một nhúm mè.
- 如何 编 麻花 辫
- Cách tết bím tóc thế nào?
- 她 在 辫子 的 末梢 打 了 一个 花结
- ở cuối đuôi sam, cô ta tết một cái nơ.
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
辫›
麻›