Đọc nhanh: 辫髻 (biện kế). Ý nghĩa là: tóc thắt bím; tóc đuôi sam.
辫髻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc thắt bím; tóc đuôi sam
用辫子盘成的髻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辫髻
- 妹妹 扎 的 辫子 特别 好看
- Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 盘桓 髻
- búi tóc.
- 我 买 了 一串 蒜 辫子
- Tôi đã mua một túm tỏi tươi.
- 我 女儿 留着 漂亮 的 辫子
- Con gái tôi để lại bím tóc rất đẹp.
- 抓 小辫子
- nắm đúng chỗ yếu.
- 我 喜欢 她 的 辫子
- Tôi thích bím tóc của cô ấy.
- 抓髻
- búi tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辫›
髻›