辫髻 biàn jì
volume volume

Từ hán việt: 【biện kế】

Đọc nhanh: 辫髻 (biện kế). Ý nghĩa là: tóc thắt bím; tóc đuôi sam.

Ý Nghĩa của "辫髻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辫髻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóc thắt bím; tóc đuôi sam

用辫子盘成的髻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辫髻

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei zhā de 辫子 biànzi 特别 tèbié 好看 hǎokàn

    - Bím tóc em gái tết vô cùng đẹp.

  • volume volume

    - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

  • volume volume

    - 盘桓 pánhuán

    - búi tóc.

  • volume volume

    - mǎi le 一串 yīchuàn suàn 辫子 biànzi

    - Tôi đã mua một túm tỏi tươi.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 留着 liúzhe 漂亮 piàoliàng de 辫子 biànzi

    - Con gái tôi để lại bím tóc rất đẹp.

  • volume volume

    - zhuā 小辫子 xiǎobiànzi

    - nắm đúng chỗ yếu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 辫子 biànzi

    - Tôi thích bím tóc của cô ấy.

  • volume volume

    - 抓髻 zhuājì

    - búi tóc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+10 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノフフ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJVMJ (卜十女一十)
    • Bảng mã:U+8FAB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jié
    • Âm hán việt: Cát , Kế , Kết
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHGR (尸竹土口)
    • Bảng mã:U+9AFB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình