月收入 yuè shōurù
volume volume

Từ hán việt: 【nguyệt thu nhập】

Đọc nhanh: 月收入 (nguyệt thu nhập). Ý nghĩa là: Thu nhập hàng tháng. Ví dụ : - 你理想的月收入是多少? Thu nhập lí tưởng hàng tháng của bạn là bao nhiêu?

Ý Nghĩa của "月收入" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

月收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thu nhập hàng tháng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 理想 lǐxiǎng de yuè 收入 shōurù shì 多少 duōshǎo

    - Thu nhập lí tưởng hàng tháng của bạn là bao nhiêu?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月收入

  • volume volume

    - de 收入 shōurù hěn 每个 měigè yuè dōu 入不敷出 rùbùfūchū

    - Thu nhập cô ấy thấp nên tháng nào cũng không đủ chi tiêu.

  • volume volume

    - shàng yuè 收入 shōurù 有所 yǒusuǒ 减少 jiǎnshǎo

    - Thu nhập tháng trước có giảm bớt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè de 收入 shōurù 本金 běnjīn

    - Thu nhập tháng này thấp hơn tiền vốn.

  • volume volume

    - 收入 shōurù duō 但是 dànshì 每月 měiyuè dōu yǒu 结余 jiéyú

    - anh ấy thu nhập không nhiều nhưng hàng tháng vẫn có dư lại.

  • volume volume

    - de yuè 收入 shōurù hěn 可观 kěguān

    - Thu nhập hàng tháng của anh ấy rất khá.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 餐馆 cānguǎn 每个 měigè yuè 收入 shōurù 十万块 shíwànkuài

    - Nhà hàng này kiếm được 100.000 nhân dân tệ mỗi tháng.

  • volume volume

    - 每个 měigè yuè dōu yǒu 固定 gùdìng de 收入 shōurù

    - Mỗi tháng cô ấy đều có thu nhập cố định.

  • volume volume

    - 本月 běnyuè 净收入 jìngshōurù 五千元 wǔqiānyuán

    - Tháng này thu nhập ròng anh ấy kiếm được là 5.000 nhân dân tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao