Đọc nhanh: 麦阿密 (mạch a mật). Ý nghĩa là: biến thể của 邁阿密 | 迈阿密.
✪ 1. biến thể của 邁阿密 | 迈阿密
variant of 邁阿密|迈阿密 [Mài ā mì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦阿密
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 田野 里 有 密集 的 麦苗
- Trên cánh đồng có những cây lúa mì dày đặc.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
阿›
麦›