Đọc nhanh: 默克尔 (mặc khắc nhĩ). Ý nghĩa là: Angela Merkel (1954-), chính trị gia CDU người Đức, thủ tướng từ năm 2005.
默克尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Angela Merkel (1954-), chính trị gia CDU người Đức, thủ tướng từ năm 2005
Angela Merkel (1954-), German CDU politician, chancellor from 2005
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默克尔
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尔›
默›