Đọc nhanh: 麦蛾 (mạch nga). Ý nghĩa là: sâu bướm.
麦蛾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu bướm
昆虫,成虫淡黄色, 翅膀窄而尖, 后缘有一排长毛幼虫乳白色,生活在谷粒内, 危害稻、麦、玉米等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦蛾
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 倒换 麦种
- thay đổi giống lúa mạch
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 全麦 的 行 吗
- Lúa mì nguyên cám có ổn không?
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 你 走 之前 借 的 耳麦 放 哪儿 了
- Những chiếc tai nghe mà bạn đã mượn trước khi đi đâu?
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛾›
麦›