Đọc nhanh: 麦秆虫 (mạch cán trùng). Ý nghĩa là: sò đá, động vật tiết túc.
麦秆虫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sò đá
节肢动物, 体长一寸左右,呈细杆状,胸部有脚七对,第二对特别大生活在海藻上
✪ 2. động vật tiết túc
节肢动物, 体长一寸左右, 呈细杆状, 胸部有脚七对, 第二对特别大生活在海藻中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦秆虫
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 他 研究 了 很 多种 昆虫
- Những con chim này thuộc cùng một loài.
- 麦秆 儿
- thân lúa mạch
- 在 我 纺纱 的 时候 你 得 给 我 取来 新鲜 的 麦秆
- Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 他 画 的 虫 鸟 , 栩栩如生 , 十分 神似
- anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秆›
虫›
麦›