Đọc nhanh: 麦角 (mạch giác). Ý nghĩa là: hạt cựa (đông y).
麦角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt cựa (đông y)
麦角菌 (一种真菌) 寄生在禾本科植物的子房内而形成的菌核,外部暗紫色,里面灰白色,形状略象动物的角, 含有毒素有止血和使子宫收敛的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
麦›