Đọc nhanh: 俾斯麦 (tỉ tư mạch). Ý nghĩa là: Bismarck (thủ phủ bang North Dakota, Mỹ).
✪ 1. Bismarck (thủ phủ bang North Dakota, Mỹ)
美国北达科他州府,位于该州中南部山上,俯望密苏里河,原为建筑北太平洋铁路工人的营地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾斯麦
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俾›
斯›
麦›