Đọc nhanh: 工业用微波炉 (công nghiệp dụng vi ba lô). Ý nghĩa là: Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp.
工业用微波炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用微波炉
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 我们 家里 没有 微波炉
- Nhà chúng tôi không có lò vi sóng.
- 我 把 营养 速冻 晚餐 放到 微波炉 里 了
- Tôi cho bữa tối đông lạnh nhanh bổ dưỡng vào lò vi sóng.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 碳 在 工业 和 医药 上 用途 很广
- Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
- 铝 被 广泛应用 于 工业
- Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
微›
波›
炉›
用›