麦肯锡 màikěnxī
volume volume

Từ hán việt: 【mạch khẳng tích】

Đọc nhanh: 麦肯锡 (mạch khẳng tích). Ý nghĩa là: MacKenzie, McKinsey. Ví dụ : - 我不能让拿这篇和麦肯锡有关联的文章冒险 Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.

Ý Nghĩa của "麦肯锡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麦肯锡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. MacKenzie

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不能 bùnéng ràng 这篇 zhèpiān 麦肯锡 màikěnxī yǒu 关联 guānlián de 文章 wénzhāng 冒险 màoxiǎn

    - Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.

✪ 2. McKinsey

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦肯锡

  • volume volume

    - zuò wán 不肯 bùkěn 住手 zhùshǒu

    - chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 肯定 kěndìng huì 下雨 xiàyǔ luō

    - Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 小麦 xiǎomài 长得 zhǎngde 很饱 hěnbǎo

    - Lúa mì năm nay rất mẩy.

  • volume volume

    - 不肯 bùkěn 接受 jiēshòu de 意见 yìjiàn

    - Anh ta không chịu chấp nhận ý kiến của tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan chī 骨头 gǔtóu shàng de kěn

    - Họ thích ăn phần thịt áp xương.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng ràng 这篇 zhèpiān 麦肯锡 màikěnxī yǒu 关联 guānlián de 文章 wénzhāng 冒险 màoxiǎn

    - Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.

  • volume volume

    - wèi rén 耿直 gěngzhí gàn 工作 gōngzuò yòu kěn 出力 chūlì

    - anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khải , Khẳng
    • Nét bút:丨一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMB (卜一月)
    • Bảng mã:U+80AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPH (重金日心竹)
    • Bảng mã:U+9521
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao