Đọc nhanh: 麦肯锡 (mạch khẳng tích). Ý nghĩa là: MacKenzie, McKinsey. Ví dụ : - 我不能让拿这篇和麦肯锡有关联的文章冒险 Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
麦肯锡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. MacKenzie
- 我 不能 让 拿 这篇 和 麦肯锡 有 关联 的 文章 冒险
- Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
✪ 2. McKinsey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦肯锡
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 他 不肯 接受 我 的 意见
- Anh ta không chịu chấp nhận ý kiến của tôi.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 我 不能 让 拿 这篇 和 麦肯锡 有 关联 的 文章 冒险
- Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
- 他 为 人 耿直 , 干 工作 又 肯 出力
- anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肯›
锡›
麦›