Đọc nhanh: 麻嗖嗖 (ma sưu sưu). Ý nghĩa là: cảm thấy lạnh và tê liệt.
麻嗖嗖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm thấy lạnh và tê liệt
to feel cold and numb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻嗖嗖
- 箭 嗖 的 一声 飞远
- Mũi tên vèo một tiếng bay xa.
- 他 出头 帮 我 处理 麻烦
- Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他 做 的 麻糬 特别 糯
- Thức ăn từ gạo nếp mà anh ấy làm rất mềm.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 风 嗖嗖 地吹过
- Gió thổi vù vù.
- 他们 打 了 一整天 麻将
- Họ đã chơi mạt chược cả ngày.
- 车嗖 地 一下 过去 了
- Xe vèo một cái đi qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗖›
麻›