Đọc nhanh: 麦金塔 (mạch kim tháp). Ý nghĩa là: xem 麥金塔電腦 | 麦金塔电脑.
麦金塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 麥金塔電腦 | 麦金塔电脑
see 麥金塔電腦|麦金塔电脑 [Mài jīn tǎ diàn nǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦金塔
- 金字塔
- Kim tự tháp (kỳ quan thế giới của Ai Cập.)
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 金色 的 麦田 一直 伸展到 远远 的 天边
- cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
金›
麦›