麦纳麦 mài nà mài
volume volume

Từ hán việt: 【mạch nạp mạch】

Đọc nhanh: 麦纳麦 (mạch nạp mạch). Ý nghĩa là: Ma-na-ma; Manama (thủ đô Ba-ren, cũng viết là Al manamah).

Ý Nghĩa của "麦纳麦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麦纳麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ma-na-ma; Manama (thủ đô Ba-ren, cũng viết là Al manamah)

巴林的首都和最大的城市,位于波斯湾沿岸,它是一个自由港,1917年成为这个国家的首都

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦纳麦

  • volume volume

    - yào 小心 xiǎoxīn 麦芒 màimáng

    - Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - méi rén 会派 huìpài 唐纳德 tángnàdé · 麦克斯韦 màikèsīwéi 干什么 gànshénme 难活 nánhuó de

    - Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - zài 麦克白 màikèbái de 演出 yǎnchū 真是 zhēnshi 精彩 jīngcǎi

    - Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 小麦 xiǎomài 长得 zhǎngde 很饱 hěnbǎo

    - Lúa mì năm nay rất mẩy.

  • volume volume

    - 全麦 quánmài de xíng ma

    - Lúa mì nguyên cám có ổn không?

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 小麦 xiǎomài 长势喜人 zhǎngshìxǐrén

    - tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao