Đọc nhanh: 麦纳玛 (mạch nạp mã). Ý nghĩa là: Manama, thủ đô của Bahrain (Tw).
✪ 1. Manama, thủ đô của Bahrain (Tw)
Manama, capital of Bahrain (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦纳玛
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 今年 小麦 的 收成 不错
- Vụ lúa mì năm nay khá tốt.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玛›
纳›
麦›