Đọc nhanh: 鹿角杯形瑚 (lộc giác bôi hình hồ). Ý nghĩa là: san hô cành đa mi (Động vật dưới nước).
鹿角杯形瑚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. san hô cành đa mi (Động vật dưới nước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿角杯形瑚
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 这 只 雄鹿 体形 健壮
- Con hươu cái này có hình dáng cơ bắp.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
杯›
瑚›
角›
鹿›