Đọc nhanh: 对虾明虾 (đối hà minh hà). Ý nghĩa là: tôm he (Động vật dưới nước).
对虾明虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôm he (Động vật dưới nước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对虾明虾
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 我 对 海鲜 过敏 , 不能 吃 虾 !
- Tôi dị ứng với hải sản nên không ăn được tôm!
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 她 明确 表示 反对 此 提案
- Cô ấy rõ ràng bày tỏ phản đối đề xuất này.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 对虾 喷儿 很多 人去 买 的
- Vào mùa tôm càng rất nhiều nguời đi mua.
- 烹 对虾
- tôm he xào tái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
明›
虾›