Đọc nhanh: 珊瑚岛 (san hồ đảo). Ý nghĩa là: đảo san hô.
珊瑚岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảo san hô
主要由珊瑚虫的骨骼堆积成的岛屿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珊瑚岛
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
珊›
瑚›