Đọc nhanh: 海蜇水母 (hải triết thuỷ mẫu). Ý nghĩa là: sứa; con sứa (Động vật dưới nước).
海蜇水母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sứa; con sứa (Động vật dưới nước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海蜇水母
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 喝 海水 不能 止渴
- Uống nước biển không thể giải khát.
- 母亲 的 烹饪 水平 不亚于 专业 厨师
- Trình độ nấu ăn của mẹ không thua kém gì một đầu bếp chuyên nghiệp.
- 几天 没 浇水 , 海棠花 有些 发蔫 了
- mấy ngày không tưới, hoa hải đường hơi héo.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
水›
海›
蜇›