Đọc nhanh: 珊瑚虫 (san hồ trùng). Ý nghĩa là: con san hô.
珊瑚虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con san hô
腔肠动物,身体呈圆筒形,有八个或八个以上的触手,触手中央有口多群居,结合成一个群体,形状像树枝骨骼叫珊瑚产在热带海中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珊瑚虫
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 农民 们 剪灭 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết tất cả côn trùng có hại.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珊›
瑚›
虫›