Đọc nhanh: 鹿角 (lộc giác). Ý nghĩa là: sừng hươu; gạc nai; gạc, chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại (hàng rào chướng ngại kiểu sừng hươu, thường dùng trong quân sự); chông, chà gai. Ví dụ : - 鹿角胶。 cao lộc.
鹿角 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sừng hươu; gạc nai; gạc
鹿的角 特指雄鹿的角,中医入药
- 鹿角胶
- cao lộc.
✪ 2. chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại (hàng rào chướng ngại kiểu sừng hươu, thường dùng trong quân sự); chông
鹿砦
✪ 3. chà gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿角
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 他 的 家里 挂 了 一对 鹿角
- Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
鹿›