Đọc nhanh: 鹿茸 (lộc nhung). Ý nghĩa là: nhung hươu; lộc nhung. Ví dụ : - 鹿茸是滋补身体的药品。 nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.. - 鹿茸、麝香、犀角等都是名贵的药材。 nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.. - 参茸(人参和鹿茸)。 sâm nhung.
鹿茸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhung hươu; lộc nhung
雄鹿的嫩角没有长成硬骨时,带茸毛,含血液, 叫做鹿茸是一种贵重的中药
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 参茸 ( 人参 和 鹿茸 )
- sâm nhung.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿茸
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 白唇鹿 在 这个 地区 很 罕见
- Loài hươu môi trắng rất hiếm thấy trong khu vực này.
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 参茸 ( 人参 和 鹿茸 )
- sâm nhung.
- 这 鹿茸 品质 上乘
- Đây là nhung hươu chất lượng cao cấp.
- 山边 草茸 随风 摇
- Cỏ bên núi mềm mại lay động theo gió.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 离 投票选举 还有 一周 的 时间 , 很难说 鹿死谁手
- Còn một tuần nữa là đến cuộc bầu cử, thật khó để nói ai sẽ thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茸›
鹿›