鹰鸮 yīng xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【ưng hào】

Đọc nhanh: 鹰鸮 (ưng hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cú diều hâu nâu (Ninox scutulata).

Ý Nghĩa của "鹰鸮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹰鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cú diều hâu nâu (Ninox scutulata)

(bird species of China) brown hawk-owl (Ninox scutulata)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰鸮

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó de 银鹰 yínyīng zài 天空 tiānkōng 翱翔 áoxiáng

    - máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 老鹰 lǎoyīng zài 空中 kōngzhōng xiáng

    - Đại bàng bay lượn trên không trung.

  • volume volume

    - 鹰瞵鹗视 yīnglínèshì

    - nhìn trừng trừng như cú vọ.

  • volume volume

    - 锋利 fēnglì de 利爪 lìzhuǎ yīng

    - Móng vuốt chim ưng sắc bén.

  • volume volume

    - 老鹰 lǎoyīng de huì hěn 锋利 fēnglì

    - Mỏ của đại bàng rất sắc bén.

  • volume volume

    - 雄鹰 xióngyīng zài 天空 tiānkōng 飞旋 fēixuán

    - chim ưng trống bay lượn vòng trên không trung.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一只 yīzhī 大鹰 dàyīng

    - Đây là một con chim ưng lớn.

  • volume volume

    - 老鹰 lǎoyīng 抓走 zhuāzǒu le 一只 yīzhī 小鸡 xiǎojī ér

    - diều hâu đã bắt mất một con gà con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丨フ一一フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRSPY (重口尸心卜)
    • Bảng mã:U+9E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOGM (戈人土一)
    • Bảng mã:U+9E70
    • Tần suất sử dụng:Cao