Đọc nhanh: 狮 (sư). Ý nghĩa là: sư tử. Ví dụ : - 深入保守派的狮巢的自由派律师还不算吗 Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?. - 今夜狮子睡着了 Con sư tử ngủ đêm nay. - 我倒是觉得美洲狮 Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
狮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sư tử
狮子
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 狮子 吼叫 着 扑上去
- sư tử gầm lên.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 狮子 有时 单独 猎食
- Sư tử đôi khi đi săn một mình.
- 狮子 猛然 扑 向 猎物
- Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.
- 狮子 蹲下 身 , 准备 猛扑
- Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狮›