Đọc nhanh: 鹦哥绿 (anh ca lục). Ý nghĩa là: xanh lông két.
鹦哥绿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh lông két
跟鹦鹉羽毛的颜色相似的绿色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹦哥绿
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他们 家 哥们儿 好几个 呢
- anh em nhà nó có mấy người.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
绿›
鹦›