Đọc nhanh: 鹤颈 (hạc cảnh). Ý nghĩa là: cổ cò.
鹤颈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ cò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹤颈
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 瓶子 的 颈 很 细
- Cổ chai rất hẹp.
- 我 揪 起 小猫 的 脖颈
- Tôi túm lấy cổ mèo con.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 曲颈 甑
- nồi chưng cổ cong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
颈›
鹤›