鹤颈 hè jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【hạc cảnh】

Đọc nhanh: 鹤颈 (hạc cảnh). Ý nghĩa là: cổ cò.

Ý Nghĩa của "鹤颈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹤颈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổ cò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹤颈

  • volume volume

    - 宫颈癌 gōngjǐngái

    - ung thư cổ tử cung

  • volume volume

    - de 颈背 jǐngbèi 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Cái gáy của tôi hơi đau nhức.

  • volume volume

    - 横切 héngqiē 颈动脉 jǐngdòngmài

    - Chuyển đổi động mạch cảnh

  • volume volume

    - shì 长寿 chángshòu de 象征 xiàngzhēng

    - Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.

  • volume volume

    - 瓶子 píngzi de jǐng hěn

    - Cổ chai rất hẹp.

  • volume volume

    - jiū 小猫 xiǎomāo de 脖颈 bógěng

    - Tôi túm lấy cổ mèo con.

  • volume volume

    - 瓶颈 píngjǐng 处有 chùyǒu 一些 yīxiē 污垢 wūgòu

    - Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.

  • volume volume

    - 曲颈 qūjǐng zèng

    - nồi chưng cổ cong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGPYM (人土心卜一)
    • Bảng mã:U+9E64
    • Tần suất sử dụng:Cao