Đọc nhanh: 精液素 (tinh dịch tố). Ý nghĩa là: tinh dịch tố.
精液素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh dịch tố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精液素
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 精液 是 生殖 的 重要 部分
- Tinh dịch là phần quan trọng của sinh sản.
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 合作 精神 是 团队 的 血液
- Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
精›
素›