Đọc nhanh: 鹤望兰 (hạc vọng lan). Ý nghĩa là: Hoa thiên điểu.
鹤望兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa thiên điểu
鹤望兰:芭蕉科鹤望兰属植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹤望兰
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 不孚众望
- không phụ lòng mong mỏi chung
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
望›
鹤›