鹧鸪 zhè gū
volume volume

Từ hán việt: 【chá cô】

Đọc nhanh: 鹧鸪 (chá cô). Ý nghĩa là: Chim đa đa, gà gô, chim ngói; ngói, chim đa đa.

Ý Nghĩa của "鹧鸪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹧鸪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Chim đa đa, gà gô

✪ 2. chim ngói; ngói

鸟, 背部和腹部黑白两色相杂, 头顶棕色, 脚黄色吃昆虫、蚯蚓、植物的种子等

✪ 3. chim đa đa

动物名鸟纲鸡形目雉科体形粗短圆胖, 似鹑而稍大尾短而圆, 羽毛呈褐色, 腹部乳白色因喜居竹林间而得名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹧鸪

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRPYM (十口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhè
    • Âm hán việt: Chá , Gia , Giá
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFPYM (戈火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E67
    • Tần suất sử dụng:Thấp