部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chá cô】
Đọc nhanh: 鹧鸪 (chá cô). Ý nghĩa là: Chim đa đa, gà gô, chim ngói; ngói, chim đa đa.
鹧鸪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Chim đa đa, gà gô
✪ 2. chim ngói; ngói
鸟, 背部和腹部黑白两色相杂, 头顶棕色, 脚黄色吃昆虫、蚯蚓、植物的种子等
✪ 3. chim đa đa
动物名鸟纲鸡形目雉科体形粗短圆胖, 似鹑而稍大尾短而圆, 羽毛呈褐色, 腹部乳白色因喜居竹林间而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹧鸪
鸪›
Tập viết
鹧›