鹏举 péng jǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bằng cử】

Đọc nhanh: 鹏举 (bằng cử). Ý nghĩa là: Cất lên như chim bằng. Nghĩa bóng: Phấn khởi hăng hái..

Ý Nghĩa của "鹏举" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹏举 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cất lên như chim bằng. Nghĩa bóng: Phấn khởi hăng hái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹏举

  • volume volume

    - 举个 jǔgè 例子 lìzi

    - Nêu ví dụ.

  • volume volume

    - 举其大要 jǔqídàyào

    - đưa ra phần chính.

  • volume volume

    - 举其大端 jǔqídàduān

    - chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.

  • volume volume

    - 举动 jǔdòng 失常 shīcháng

    - cử chỉ không bình thường.

  • volume volume

    - 岳飞 yuèfēi 鹏举 péngjǔ

    - Nhạc Phi tự là Bằng Cử.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn 学术 xuéshù 讲座 jiǎngzuò

    - Tổ chức hội thảo học thuật.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - péng shì 最大 zuìdà de 神鸟 shénniǎo

    - Chim bằng là loài chim thần lớn nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BBPM (月月心一)
    • Bảng mã:U+9E4F
    • Tần suất sử dụng:Cao