举踵 jǔ zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【cử chủng】

Đọc nhanh: 举踵 (cử chủng). Ý nghĩa là: Nhón gót chân lên. Nghĩa bóng: Trông ngóng. ◇Liệt Tử 列子: Thiên hạ trượng phu nữ tử; mạc bất duyên cảnh cử chủng nhi nguyện an lợi chi 天下丈夫女子; 莫不延頸舉踵而願安利之 (Hoàng đế 黃帝) Người ta đàn ông đàn bà; không ai là không dài cổ trông ngóng mong ước được an vui lợi lộc. Dời gót ra đi..

Ý Nghĩa của "举踵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

举踵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhón gót chân lên. Nghĩa bóng: Trông ngóng. ◇Liệt Tử 列子: Thiên hạ trượng phu nữ tử; mạc bất duyên cảnh cử chủng nhi nguyện an lợi chi 天下丈夫女子; 莫不延頸舉踵而願安利之 (Hoàng đế 黃帝) Người ta đàn ông đàn bà; không ai là không dài cổ trông ngóng mong ước được an vui lợi lộc. Dời gót ra đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举踵

  • volume volume

    - 举个 jǔgè 例子 lìzi

    - Nêu ví dụ.

  • volume volume

    - 举踵 jǔzhǒng

    - cất gót; giở gót

  • volume volume

    - 举其大要 jǔqídàyào

    - đưa ra phần chính.

  • volume volume

    - 举其大端 jǔqídàduān

    - chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.

  • volume volume

    - 举动 jǔdòng 失常 shīcháng

    - cử chỉ không bình thường.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn 学术 xuéshù 讲座 jiǎngzuò

    - Tổ chức hội thảo học thuật.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 高举 gāojǔ 科学 kēxué 民主 mínzhǔ de 旗帜 qízhì

    - Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chủng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHJG (口一竹十土)
    • Bảng mã:U+8E35
    • Tần suất sử dụng:Trung bình