Đọc nhanh: 鹃形目 (quyên hình mục). Ý nghĩa là: Cuculiformes, thứ tự các loài chim bao gồm cả chim cu.
鹃形目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuculiformes, thứ tự các loài chim bao gồm cả chim cu
Cuculiformes, order of birds including cuckoo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹃形目
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 目前 经济 形势 良好
- Tình hình kinh tế trước mắt rất tốt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
目›
鹃›