Đọc nhanh: 鸿钩 (hồng câu). Ý nghĩa là: hồng quân.
鸿钩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿钩
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 秤钩 儿
- móc câu
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 火 钩子
- móc treo để nấu nướng
- 火车 挂钩
- móc toa xe lửa
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钩›
鸿›