鸿钩 hóng gōu
volume volume

Từ hán việt: 【hồng câu】

Đọc nhanh: 鸿钩 (hồng câu). Ý nghĩa là: hồng quân.

Ý Nghĩa của "鸿钩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸿钩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồng quân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿钩

  • volume volume

    - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • volume volume

    - 目标 mùbiāo 定得 dìngdé 鸿 hóng

    - Mục tiêu được xác định rất lớn.

  • volume volume

    - 秤钩 chènggōu ér

    - móc câu

  • volume volume

    - 玩具 wánjù 火车 huǒchē de 客车 kèchē 车厢 chēxiāng yòng 专门 zhuānmén de 挂钩 guàgōu guà shàng le 机车 jīchē

    - Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.

  • volume volume

    - huǒ 钩子 gōuzi

    - móc treo để nấu nướng

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 挂钩 guàgōu

    - móc toa xe lửa

  • volume volume

    - yòng 这个 zhègè 专门 zhuānmén de 挂钩 guàgōu 客车 kèchē 车厢 chēxiāng guà shàng 机车 jīchē

    - Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.

  • volume volume

    - 杂技演员 zájìyǎnyuán 用脚 yòngjiǎo 钩住 gōuzhù 绳索 shéngsuǒ 倒挂 dàoguà zài 空中 kōngzhōng

    - diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XXXCP (重重重金心)
    • Bảng mã:U+94A9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao