鹄的 gǔ dì
volume volume

Từ hán việt: 【cốc đích】

Đọc nhanh: 鹄的 (cốc đích). Ý nghĩa là: đích; hồng tâm, mục đích. Ví dụ : - 三发连中鹄的。 ba phát đều trúng đích

Ý Nghĩa của "鹄的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹄的 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đích; hồng tâm

箭靶子的中心;练习射击的目标

Ví dụ:
  • volume volume

    - 三发 sānfā 连中 liánzhòng de

    - ba phát đều trúng đích

✪ 2. mục đích

目的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹄的

  • volume volume

    - chē de 繁体 fántǐ shì chē

    - chữ phồn thể của '车' là '車'

  • volume volume

    - bái bǎi de 发音 fāyīn hěn 接近 jiējìn

    - Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.

  • volume volume

    - 千金 qiānjīn 易得 yìdé 知音难求 zhīyīnnánqiú 为了 wèile 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì 干杯 gānbēi

    - Nghìn vàng dễ kiếm, tri âm khó tìm,vì tình bạn của chúng ta, cạn ly

  • volume volume

    - zhā nán shì duì huài 男人 nánrén de 称呼 chēnghū

    - “ Tra nam” là cách xưng hô đối với đàn ông tồi.

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī 姑妈 gūmā shì 一间 yījiān 公司 gōngsī 旗下 qíxià de 品牌 pǐnpái

    - Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.

  • volume volume

    - 三发 sānfā 连中 liánzhòng de

    - ba phát đều trúng đích

  • volume volume

    - 甲方 jiǎfāng de 商业秘密 shāngyèmìmì 具有 jùyǒu běn 协议 xiéyì 第十二条 dìshíèrtiáo 所述 suǒshù de 含义 hányì

    - ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Hú
    • Âm hán việt: Cốc , Hộc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRPYM (竹口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E44
    • Tần suất sử dụng:Trung bình