Đọc nhanh: 麦克斯韦 (mạch khắc tư vi). Ý nghĩa là: James Clerk Maxwell (1831-1879), nhà vật lý và toán học người Scotland, người khởi xướng các định luật Maxwell về điện từ và sóng điện từ, Maxwell (tên). Ví dụ : - 没人会派唐纳德·麦克斯韦去干什么难活的 Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
麦克斯韦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. James Clerk Maxwell (1831-1879), nhà vật lý và toán học người Scotland, người khởi xướng các định luật Maxwell về điện từ và sóng điện từ
James Clerk Maxwell (1831-1879), Scottish physicist and mathematician, the originator of Maxwell's laws of electromagnetism and electromagnetic waves
✪ 2. Maxwell (tên)
Maxwell (name)
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克斯韦
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
韦›
麦›