Đọc nhanh: 幽郁 (u úc). Ý nghĩa là: u uất.
幽郁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u uất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽郁
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 他 说话 的 调子 很 忧郁
- giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
- 公园 里 的 树木 葱郁
- Cây cối trong công viên xanh tươi.
- 你 好像 得 了 产后 忧郁症
- Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 他 的 神情 显得 十分 忧郁
- Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
郁›