幽郁 yōu yù
volume volume

Từ hán việt: 【u úc】

Đọc nhanh: 幽郁 (u úc). Ý nghĩa là: u uất.

Ý Nghĩa của "幽郁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽郁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. u uất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽郁

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 幽暗 yōuàn

    - tia sáng yếu ớt

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 调子 diàozi hěn 忧郁 yōuyù

    - giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.

  • volume volume

    - 菜系 càixì 浓郁 nóngyù 为主 wéizhǔ

    - Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 树木 shùmù 葱郁 cōngyù

    - Cây cối trong công viên xanh tươi.

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng le 产后 chǎnhòu 忧郁症 yōuyùzhèng

    - Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.

  • volume volume

    - 老爹 lǎodiē de 幽灵 yōulíng dōu 转身 zhuǎnshēn 不忍 bùrěn 直视 zhíshì le

    - Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.

  • volume volume

    - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao