Đọc nhanh: 鸲蝗莺 (cù hoàng oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe than (Locustella luscinioides).
鸲蝗莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe than (Locustella luscinioides)
(bird species of China) Savi's warbler (Locustella luscinioides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸲蝗莺
- 莺 声 呖
- chim oanh hót véo von.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 蝗灾
- nạn châu chấu
- 扑打 蝗虫
- đập châu chấu.
- 灭蝗
- diệt châu chấu
- 莺 体型 小巧
- Chim oanh có thân hình nhỏ nhắn.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
- 我们 要 迅速 治蝗 , 以 保护 庄稼
- Chúng ta phải diệt châu chấu nhanh chóng để bảo vệ mùa màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莺›
蝗›
鸲›