鸲蝗莺 qú huáng yīng
volume volume

Từ hán việt: 【cù hoàng oanh】

Đọc nhanh: 鸲蝗莺 (cù hoàng oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe than (Locustella luscinioides).

Ý Nghĩa của "鸲蝗莺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸲蝗莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích chòe than (Locustella luscinioides)

(bird species of China) Savi's warbler (Locustella luscinioides)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸲蝗莺

  • volume volume

    - yīng shēng

    - chim oanh hót véo von.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng yǒu 很多 hěnduō yīng

    - Trong rừng có nhiều chim oanh.

  • volume volume

    - 蝗灾 huángzāi

    - nạn châu chấu

  • volume volume

    - 扑打 pūdǎ 蝗虫 huángchóng

    - đập châu chấu.

  • volume volume

    - 灭蝗 mièhuáng

    - diệt châu chấu

  • volume volume

    - yīng 体型 tǐxíng 小巧 xiǎoqiǎo

    - Chim oanh có thân hình nhỏ nhắn.

  • volume volume

    - 大地春回 dàdìchūnhuí 莺歌燕舞 yīnggēyànwǔ

    - xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 迅速 xùnsù 治蝗 zhìhuáng 保护 bǎohù 庄稼 zhuāngjia

    - Chúng ta phải diệt châu chấu nhanh chóng để bảo vệ mùa màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHAG (中戈竹日土)
    • Bảng mã:U+8757
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRPYM (心口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp