Đọc nhanh: 鸳鸯锅 (uyên ương oa). Ý nghĩa là: lẩu "vịt quan họ" (lẩu có ngăn, một bên là canh cay, một bên là canh nhẹ).
鸳鸯锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẩu "vịt quan họ" (lẩu có ngăn, một bên là canh cay, một bên là canh nhẹ)
"mandarin ducks" pot (hot pot with a divider, containing spicy soup on one side, mild soup on the other)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸳鸯锅
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 认真 绣 着 鸳鸯
- Chăm chỉ thêu đôi uyên ương.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 公园 里 有 一对 鸳鸯
- Trong công viên có một đôi vịt uyên ương.
- 湖里 有 两只 鸳鸯
- Trong hồ có hai con uyên ương.
- 鸳鸯 是 一种 非常 美丽 的 鸟
- Uyên ương là một loài chim rất đẹp.
- 我 看到 一对 鸳鸯
- Tôi nhìn thấy một đôi uyên ương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锅›
鸯›
鸳›